Mail Us:[email protected] [email protected]
Call For Us:+86 18003790744 +86 18003790601 +86 18003797770
Xrbh series crossed roller bearings (ultra-thin wall type; integrated inner and outer rings; outer ring with plug)
Xrbh series of cross roller bearings có thể thay thế series CRBH của cross roller bearings của iko corporation.
loạt xrbh áp dụng thiết kế siêu mỏng, và cả hai vòng ngoài và bên trong đều không có lỗ gắn, đòi hỏi một vòm và ghế hỗ trợ để cố định trong quá trình lắp đặt. Ngoài ra, vì cả hai vòng ngoài và vòng trong đều có cấu trúc tích hợp, việc lắp đặt không ảnh hưởng đến hiệu suất, do đó đạt được
Sơ đồ cấu trúc vòng bi cuộn chéo dòng xrbh:
Bảng tham số mô hình vòng bi cuộn chéo dòng xrbh:
Số mẫu danh nghĩa | Kích thước bên ngoài (mm) | tải trọng định số | khối lượng | số mô hình tương ứng | |||
đường kính bên trong | đường kính bên trong | chiều rộng | Trọng lượng định số (kn) | ||||
d | d | B | c | c | kg | l0 | |
xrbh 2008 | 20 | 36 | 8 | 2.91 | 2.43 | 0.04 | crbh208 |
xrbh 2508 | 25 | 41 | 8 | 3.12 | 2.81 | 0.05 | crbh258 |
xrbh 3010 | 30 | 55 | 10 | 7.35 | 8.36 | 0.12 | crbh3010 |
xrbh 3510 | 35 | 60 | 10 | 7.9 | 9.13 | 0.13 | crbh3510 |
xrbh 4010 | 40 | 65 | 10 | 8.33 | 10.6 | 0.15 | crbh4010 |
xrbh 4510 | 45 | 70 | 10 | 8.86 | 11.3 | 0.16 | crbh4510 |
xrbh 5013 | 50 | 80 | 13 | 16.7 | 20.9 | 0.27 | crbh5013 |
xrbh 6013 | 60 | 90 | 13 | 18 | 24.3 | 0.3 | crbh6013 |
xrbh 7013 | 70 | 100 | 13 | 19.4 | 27.7 | 0.35 | crbh7013 |
xrbh 8016 | 80 | 120 | 16 | 30.1 | 42.1 | 0.7 | crbh8016 |
xrbh 9016 | 90 | 130 | 16 | 31.4 | 45.3 | 0.75 | crbh9016 |
xrbh 10020 | 100 | 150 | 20 | 33.1 | 50.9 | 1.45 | crbh10020 |
xrbh 11020 | 110 | 160 | 20 | 34 | 54 | 1.56 | crbh11020 |
xrbh 12025 | 120 | 180 | 25 | 66.9 | 100 | 2.62 | crbh12025 |
xrbh 13025 | 130 | 190 | 25 | 69.5 | 107 | 2.82 | crbh13025 |
xrbh 14025 | 140 | 200 | 25 | 74.8 | 121 | 2.96 | crbh14025 |
xrbh 15025 | 150 | 210 | 25 | 76.8 | 128 | 3.16 | crbh15025 |
xrbh 20025 | 200 | 260 | 25 | 84.2 | 157 | 4 | crbh20025 |
xrbh 25025 | 250 | 310 | 25 | 69.3 | 150 | 5 | crbh25025 |
ghi chú: