Gửi thư cho chúng tôi:[email protected][email protected]
Gọi cho chúng tôi:+86 18003790744+86 18003790601+86 18003797770
Mô tả sản phẩm:
Vòng bi bàn xoay YRT260 của PRS Bearings là một vòng bi quay có độ chính xác cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp. Với đường kính trong (ID) 260 mm, đường kính ngoài (OD) 385 mm và chiều rộng 55 mm, ổ trục này kết hợp cấu trúc ổ lăn hình trụ chắc chắn với thiết kế nhỏ gọn, kiểu dáng đẹp để có hiệu suất tối ưu. Lý tưởng cho bàn xoay, robot và các máy móc khác yêu cầu chuyển động quay đáng tin cậy, YRT260 có cấu trúc kết hợp cho phép hỗ trợ cả tải dọc trục và hướng tâm trong một thiết bị duy nhất.
Được chế tạo với công nghệ vòng bi lăn hình trụ chéo và vòng bi lăn chéo, ổ trục bàn xoay này đảm bảo chuyển động trơn tru, chính xác dưới tải nặng. Nó được thiết kế cho các ứng dụng tốc độ cao và độ chính xác cao, cung cấp khả năng phân phối tải trọng tuyệt vời và ma sát thấp để giảm thiểu mài mòn và kéo dài tuổi thọ. YRT260 phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm robot, máy CNC và các thiết bị hạng nặng khác, nơi độ bền, độ tin cậy và độ chính xác là điều cần thiết.
Vòng bi bàn xoay YRT260 được thiết kế cho một loạt các ứng dụng quan trọng về hiệu suất, làm cho nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các ngành công nghiệp yêu cầu các giải pháp vòng bi hiệu quả và chất lượng cao.
Các tính năng chính:
•Cấu trúc kết hợp:Kết hợp cả vòng bi lăn hình trụ và ổ lăn chéo để xử lý đồng thời tải trọng trục, xuyên tâm và mô-men.
•Nhỏ gọn và chính xác:Với ID 260 mm và OD 385 mm, YRT260 cung cấp thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian trong khi vẫn duy trì độ chính xác hiệu suất cao.
•Khả năng chịu tải cao:Được thiết kế để xử lý cả tải trọng dọc trục và hướng tâm, đảm bảo hiệu suất vượt trội trong điều kiện vận hành nặng.
•Hoạt động trơn tru:Thiết kế con lăn chéo đảm bảo quay trơn tru với ma sát thấp, cải thiện hiệu quả và tuổi thọ của hệ thống.
•Độ bền và độ tin cậy:Được chế tạo bằng vật liệu chất lượng cao cho tuổi thọ lâu dài, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
•Linh hoạt:Lý tưởng cho bàn xoay, hệ thống robot, vòng quay và các máy móc chính xác khác.
Ứng dụng:
•Hệ thống bàn xoay:Lý tưởng cho bàn xoay quy mô lớn được sử dụng trong môi trường sản xuất, giải trí và thử nghiệm.
•Robotics:Hoàn hảo cho vòng bi rô-bốt trong cánh tay rô-bốt và các hệ thống tự động, nơi độ chính xác và chuyển động mượt mà là rất quan trọng.
•Máy CNC:Thích hợp cho vòng bi quay trong thiết bị CNC yêu cầu tốc độ cao và quay chính xác.
•Thiết bị công nghiệp:Sự lựa chọn tuyệt vời cho một loạt các ứng dụng công nghiệp cần khả năng chịu tải cao, độ chính xác và độ bền.
•Hàng không vũ trụ và quốc phòng:Hoàn hảo để sử dụng trong các hệ thống hàng không vũ trụ, nơi chuyển động quay chính xác và khả năng chịu tải cao là điều cần thiết.
•Máy móc hạng nặng:Lý tưởng cho các ứng dụng trong cần trục, máy xúc và các máy móc hạng nặng khác yêu cầu các bộ phận quay đáng tin cậy.
Mẫu | Kích thước bên ngoài | Tải trọng định mức cơ bản | Giới hạn tốc độ | Trọng lượng | ||||||||||
d | D | H | Hướng trục | Hướng xuyên tâm | ||||||||||
Mm | Chuyển | Hãy yên lặng | Chuyển | Hãy yên lặng | Bôi trơn Mỡ | |||||||||
Ca | Ca cao | Cr | Cor | |||||||||||
kN | r / phút | Kg | ||||||||||||
Cổng YRT50 | 50 | 126 | 30 | 38 | 158 | 28.5 | 49.5 | 600 | 1.6 | |||||
YRT80 | 80 | 146 | 35 | 56 | 255 | 42.5 | 100 | 530 | 2.4 | |||||
YRT100 | 100 | 185 | 38 | 76.5 | 415 | 47.5 | 120 | 430 | 4.1 | |||||
YRT120 | 120 | 210 | 40 | 102 | 540 | 52 | 143 | 340 | 5.3 | |||||
NĂM 150 | 150 | 240 | 40 | 112 | 630 | 56 | 170 | 320 | 6.2 | |||||
YRT180 | 180 | 280 | 43 | 118 | 710 | 69.5 | 200 | 280 | 7.7 | |||||
NĂM 200 | 200 | 300 | 45 | 120 | 765 | 81.5 | 220 | 260 | 9.7 | |||||
YRT260 | 260 | 385 | 55 | 160 | 1060 | 93 | 290 | 200 | 18.3 | |||||
YRT325 | 325 | 450 | 60 | 275 | 1930 | 120 | 345 | 170 | 25 | |||||
YRT395 | 395 | 525 | 65 | 300 | 2280 | 186 | 655 | 140 | 33 | |||||
YRT460 | 460 | 600 | 70 | 355 | 2800 | 200 | 765 | 120 | 45 | |||||
YRT580 | 580 | 750 | 90 | 490 | 4250 | 228 | 965 | 80 | 89 | |||||
NĂM 650 | 650 | 870 | 122 | 870 | 7400 | 430 | 1700 | 65 | 170 | |||||
YRT850 | 850 | 1095 | 124 | 1000 | 10010 | 455 | 1800 | 50 | 253 | |||||
YRT950 | 950 | 1200 | 132 | 1290 | 11400 | 530 | 2040 | 40 | 312 | |||||
YRT1030 | 1030 | 1300 | 145 | 1380 | 12000 | 620 | 2650 | 35 | 375 | |||||
YRT1200 | 1200 | 1490 | 164 | 1435 | 12850 | 745 | 2800 | 25 | 450 |